📒 Danh sách từ vựng
HSK
Chủ đề
Mới
Ôn
Thuộc
# | Hanzi | Pinyin | Nghĩa (VI) | Từ loại | Ví dụ | HSK | Chủ đề | Ngày thêm | Lần ôn gần nhất | Lần ôn tiếp theo | Độ khó | Trạng thái |
---|
Thêm/Sửa mục từ (mở để nhập liệu, đóng để ẩn)
Gợi ý Google Sheets: mỗi cột trong bảng này tương ứng một cột trong Sheet “Từ vựng”. Bạn có thể thêm các cột ẩn như ID, Điểm chất lượng (0–5) để phục vụ SRS.
⏰ Ôn tập hôm nay (SRS)
Danh sách các thẻ đến hạn. Chấm điểm 0–5 sau khi ôn.
Trong Google Sheets, bạn có thể lọc “Lần ôn tiếp theo” <= TODAY() để ra danh sách này.
🧠 Flashcards
Nhấn vào thẻ để lật; dùng nút để chuyển sang thẻ tiếp theo.
好
tốt; hay
你好!
📈 Thống kê nhanh
0
Tổng số từ
0
Đến hạn hôm nay
0
Đã thuộc
🎀 Cài đặt giao diện
Thay đổi phông chữ, màu sắc để hợp gu thẩm mỹ. Khi chuyển sang Google Sheets, dùng cùng bảng màu để đồng bộ trải nghiệm.